Có 1 kết quả:
斗筲 dǒu shāo ㄉㄡˇ ㄕㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an ancient bamboo container
(2) narrow-mindedness
(2) narrow-mindedness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0